VIETNAMESE

bom nổ

bom phá

word

ENGLISH

explosive bomb

  
NOUN

/ɪkˈspləʊsɪv bɒm/

high-impact bomb

"Bom nổ" là bom gây sát thương bằng vụ nổ mạnh.

Ví dụ

1.

Bom nổ phá hủy các công sự của địch.

The explosive bomb destroyed the enemy's fortifications.

2.

Bom nổ rất phổ biến trong chiến tranh truyền thống.

Explosive bombs are common in conventional warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của explosive bomb nhé! check Detonation bomb – Bom nổ Phân biệt: Detonation bomb tập trung vào quá trình kích nổ và phát nổ. Ví dụ: The detonation bomb was planted near the enemy base. (Bom nổ được cài gần căn cứ địch.) check Blast bomb – Bom gây nổ Phân biệt: Blast bomb nhấn mạnh vào sức công phá từ vụ nổ. Ví dụ: The blast bomb destroyed several buildings in its radius. (Bom gây nổ phá hủy nhiều tòa nhà trong bán kính của nó.) check Conventional bomb – Bom thông thường Phân biệt: Conventional bomb là thuật ngữ chung cho các loại bom không sử dụng năng lượng hạt nhân. Ví dụ: The airstrike deployed conventional bombs to neutralize the threat. (Cuộc không kích sử dụng bom thông thường để vô hiệu hóa mối đe dọa.)