VIETNAMESE
quét mã qr
Quét mã
ENGLISH
Scan a QR code
/skæn ə kju ɑr koʊd/
Read QR
“Quét mã QR” là hành động sử dụng thiết bị để đọc thông tin từ mã QR.
Ví dụ
1.
Anh ấy quét mã QR để thanh toán.
He scanned the QR code to make the payment.
2.
Ứng dụng cho phép người dùng quét mã QR nhanh chóng.
The app allows users to scan QR codes quickly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ QR code khi nói hoặc viết nhé!
Generate a QR code – tạo mã QR
Ví dụ:
You can generate a QR code for your contact info.
(Bạn có thể tạo mã QR cho thông tin liên lạc của mình)
Display a QR code – hiển thị mã QR
Ví dụ:
The restaurant displayed a QR code for their menu.
(Nhà hàng hiển thị mã QR cho thực đơn)
Share a QR code – chia sẻ mã QR
Ví dụ:
Please share the QR code so others can join the group.
(Vui lòng chia sẻ mã QR để người khác tham gia nhóm)
Scan the QR code successfully – quét mã thành công
Ví dụ:
He scanned the QR code successfully and completed the check-in.
(Anh ấy quét mã QR thành công và hoàn tất việc check-in)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết