VIETNAMESE

ngồi giải trí

ngồi thư giãn

word

ENGLISH

sit back

  
VERB

/sɪt bæk/

relax

Từ “ngồi giải trí” là hành động ngồi để thư giãn và tận hưởng các hoạt động giải trí.

Ví dụ

1.

Cô ấy ngồi giải trí và ngắm hoàng hôn.

She sat back and watched the sunset.

2.

Anh ấy ngồi giải trí để tận hưởng âm nhạc.

He sat back to enjoy the music.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các giới từ đi cùng với sit nhé! check Sit back - Ngồi lùi lại, ngồi thư giãn Ví dụ: He sat back in his chair, relaxed, and enjoyed the movie. (Anh ấy ngồi lùi lại trong ghế, thư giãn và tận hưởng bộ phim.) check Sit down - Ngồi xuống Ví dụ: Please sit down and make yourself comfortable. (Vui lòng ngồi xuống và làm cho mình thoải mái.) check Sit up - Ngồi thẳng lưng Ví dụ: She sat up straight during the meeting to show her attentiveness. (Cô ấy ngồi thẳng lưng trong cuộc họp để thể hiện sự chú ý.) check Sit in - Ngồi vào, tham gia Ví dụ: He sat in the front row to get a better view of the presentation. (Anh ấy ngồi vào hàng ghế đầu để có cái nhìn rõ hơn về bài thuyết trình.)