VIETNAMESE

trung đội

đội lính nhỏ

word

ENGLISH

platoon

  
NOUN

/pləˈtuːn/

troop unit

"Trung đội" là một đơn vị nhỏ trong quân đội, thường bao gồm khoảng 30-40 lính.

Ví dụ

1.

Trung đội tiến lên để bảo vệ vị trí.

The platoon advanced to secure the position.

2.

Trung đội rất quan trọng trong các chiến thuật.

Platoons are essential for tactical maneuvers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Platoon nhé! check Squad – Đội hình nhỏ Phân biệt: Squad thường là một đơn vị nhỏ hơn platoon, với khoảng 10-15 lính. Ví dụ: The squad was sent ahead to scout the area. (Đội hình nhỏ được cử đi trước để trinh sát khu vực.) check Company – Đại đội Phân biệt: Company là đơn vị lớn hơn platoon, thường bao gồm nhiều trung đội. Ví dụ: The company commander briefed the troops on the mission. (Chỉ huy đại đội đã phổ biến nhiệm vụ cho các binh sĩ.) check Battalion – Tiểu đoàn Phân biệt: Battalion là một đơn vị lớn hơn cả company, gồm nhiều đại đội. Ví dụ: The battalion was deployed to the border area. (Tiểu đoàn được triển khai đến khu vực biên giới.)