VIETNAMESE

ngán ngẩm

chán nản

word

ENGLISH

bored

  
ADJ

/bɔːd/

tired, be fed up with

Ngán ngẩm là cảm giác buồn chán hoặc mệt mỏi với một tình huống.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy ngán ngẩm với các công việc lặp đi lặp lại ở nơi làm việc.

She was bored with the repetitive tasks at work.

2.

Anh ấy cảm thấy ngán ngẩm vì những lời phàn nàn không ngừng.

He felt tired of the endless complaints.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bored khi nói hoặc viết nhé! check Bored with - Chán nản với cái gì Ví dụ: She was bored with the movie and started checking her phone. (Cô ấy chán với bộ phim và bắt đầu kiểm tra điện thoại.) check Bored of - Chán ngấy cái gì Ví dụ: I'm bored of eating the same food every day. (Tôi chán ăn món ăn giống nhau mỗi ngày.) check Bored out of one's mind - Chán đến phát điên Ví dụ: I was bored out of my mind waiting for the flight. (Tôi chán đến phát điên khi chờ chuyến bay.)