VIETNAMESE

thất bại ê chề

thất bại nhục nhã

word

ENGLISH

humiliating defeat

  
NOUN

/hjuːˈmɪliˌeɪtɪŋ dɪˈfiːt/

shameful loss

"Thất bại ê chề" là sự thất bại lớn và đầy xấu hổ.

Ví dụ

1.

Quân đội chịu thất bại ê chề trong trận chiến.

The army suffered a humiliating defeat in the battle.

2.

Thất bại ê chề làm tổn hại nghiêm trọng tinh thần.

Humiliating defeats damage morale significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humiliating defeat nhé! check Embarrassing loss – Thất bại đáng xấu hổ Phân biệt: Embarrassing loss chỉ sự thất bại khiến người ta cảm thấy xấu hổ hoặc bẽ mặt. Ví dụ: The humiliating defeat was compounded by an embarrassing loss of territory. (Thất bại ê chề bị tăng nặng bởi sự mất mát lãnh thổ đáng xấu hổ.) check Disgraceful failure – Thất bại nhục nhã Phân biệt: Disgraceful failure ám chỉ một thất bại lớn lao, khiến người ta cảm thấy hổ thẹn và xấu hổ. Ví dụ: The army suffered a humiliating defeat that was seen as a disgraceful failure in their history. (Quân đội chịu một thất bại ê chề được coi là thất bại nhục nhã trong lịch sử của họ.) check Shameful setback – Thất bại đáng hổ thẹn Phân biệt: Shameful setback là sự thất bại không thể chấp nhận được, làm tổn hại đến danh tiếng hoặc uy tín. Ví dụ: The battle ended in a humiliating defeat, marking a shameful setback for the leadership. (Trận chiến kết thúc với một thất bại ê chề, đánh dấu một thất bại đáng hổ thẹn cho ban lãnh đạo.)