VIETNAMESE
nghĩ rằng
ENGLISH
think that
/θɪŋk ðæt/
Nghĩ rằng là việc hình dung hoặc suy đoán một điều nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi nghĩ rằng bạn đúng.
I think that you are right.
2.
Cô ấy nghĩ rằng kế hoạch sẽ thành công.
She thinks that the plan will work.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Think that (nghĩ rằng) nhé!
Believe that - Tin rằng
Phân biệt:
Believe that mang ý tin tưởng vào điều gì – đồng nghĩa gần với think that trong ngữ cảnh đánh giá hoặc nhận định.
Ví dụ:
I believe that this is the right decision.
(Tôi tin rằng đây là quyết định đúng đắn.)
Suppose that - Giả sử rằng
Phân biệt:
Suppose that nhấn vào khả năng hoặc giả định – gần nghĩa với think that khi nói về suy đoán.
Ví dụ:
I suppose that he didn’t get the message.
(Tôi nghĩ rằng anh ấy không nhận được tin nhắn.)
Assume that - Cho rằng
Phân biệt:
Assume that là cách nói trang trọng hơn – tương đương với think that trong ngữ cảnh học thuật, logic.
Ví dụ:
We assume that the data is accurate.
(Chúng tôi cho rằng dữ liệu là chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết