VIETNAMESE
làm mọc mầm
ENGLISH
germinate
/ˈʤɜrməˌneɪt/
Làm mọc mầm là hành động kích thích một hạt giống hoặc một phần của một thực vật khác bắt đầu quá trình nảy mầm, từ một hạt giống phát triển thành một cây con.
Ví dụ
1.
Trong điều kiện thích hợp, các nhà khoa học có thể làm mọc mầm hạt và phát triển chúng thành cây khỏe mạnh.
In the right conditions, scientists can make seeds germinate and develop them into healthy plants.
2.
Người nông dân gieo hạt vào mùa xuân với hy vọng chúng sẽ làm mọc mầm trong thời tiết ấm áp.
The farmer planted the seeds in spring, hoping they would germinate during the warm weather.
Ghi chú
Từ germinate là một từ bắt nguồn từ gốc Latin germen – mầm, được dùng phổ biến trong nông nghiệp và ẩn dụ trong tư duy sáng tạo. DOL sẽ mở rộng các từ ghép hoặc liên quan đến từ gốc germ- hoặc -nate nhé:
germination – sự nảy mầm
Ví dụ:
Warmth and water are essential for germination.
(Nhiệt và nước là điều kiện thiết yếu để hạt nảy mầm.)
impregnate – làm thấm / làm thụ thai
Ví dụ:
The cloth was impregnated with disinfectant.
(Tấm vải được thấm dung dịch khử trùng.)
pollinate – thụ phấn
Ví dụ:
Bees pollinate flowers as they collect nectar.
(Ong thụ phấn cho hoa khi hút mật.)
disseminate – gieo rắc / truyền bá
Ví dụ:
The agency aims to disseminate health information.
(Tổ chức này nhằm truyền bá thông tin sức khỏe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết