VIETNAMESE
ngang bướng
cứng đầu, cố chấp, ngoan cố
ENGLISH
stubborn
/ˈstʌbən/
obstinate
Ngang bướng là thái độ cố tình làm trái hoặc không nghe lời.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ ngang bướng và không chịu xin lỗi.
The child was stubborn and refused to apologize.
2.
Anh ấy vẫn ngang bướng dù có bằng chứng rõ ràng.
He remained obstinate despite clear evidence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stubborn (ngang bướng) nhé! Headstrong - Bướng bỉnh Phân biệt: Headstrong mang nghĩa người khó thay đổi quan điểm – đồng nghĩa trực tiếp với stubborn. Ví dụ: She’s too headstrong to admit she’s wrong. (Cô ấy quá bướng bỉnh để chịu thừa nhận mình sai.) Obstinate - Cố chấp Phân biệt: Obstinate là từ trang trọng hơn – gần nghĩa với stubborn khi mô tả thái độ bảo thủ, không lay chuyển. Ví dụ: He remained obstinate despite everyone’s advice. (Anh ta vẫn cố chấp dù ai cũng khuyên bảo.) Willful - Cứng đầu Phân biệt: Willful nhấn mạnh tính cố tình không thay đổi – tương đương với stubborn trong ngữ cảnh trẻ em hoặc người thiếu hợp tác. Ví dụ: She’s a willful little girl who refuses to listen. (Cô bé cứng đầu này chẳng chịu nghe ai cả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết