VIETNAMESE

làm duyên

word

ENGLISH

make a charming gesture

  
PHRASE

/meɪk ə ˈʧɑrmɪŋ ˈʤɛsʧər/

to be charming, to be winsome, to be fetching

Làm duyên là hành động, cư xử một cách tế nhị, kín đáo, nhằm gây thiện cảm cho người khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy quyết định làm duyên bằng cách tặng cô ấy hoa.

He decided to make a charming gesture by surprising her with flowers.

2.

Tại bàn ăn, anh ta quyết định làm duyên bằng cách đề xuất một ly chúc sức khỏe chân thành, bày tỏ lòng biết ơn đối với sự hiện diện và tình bạn của mọi người.

At the dinner table, he decided to make a charming gesture by offering a heartfelt toast, expressing gratitude to everyone for their presence and friendship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Make a charming gesture (làm duyên) nhé! check Flirt - Tỏ vẻ quyến rũ Phân biệt: Flirt là cách nói phổ biến – đồng nghĩa gần với make a charming gesture trong bối cảnh giao tiếp nhẹ nhàng, gây thiện cảm. Ví dụ: She smiled and flirted a little to break the ice. (Cô ấy cười và làm duyên một chút để tạo không khí.) check Pose cutely - Làm dáng dễ thương Phân biệt: Pose cutely mang sắc thái dễ thương, nhẹ nhàng – tương đương với make a charming gesture trong miêu tả hành vi trẻ trung. Ví dụ: The girl posed cutely for the camera. (Cô bé làm duyên trước máy ảnh.) check Act coy - Làm ra vẻ e thẹn Phân biệt: Act coy mô tả thái độ giả vờ ngại ngùng quyến rũ – gần nghĩa với make a charming gesture trong ngữ cảnh giao tiếp tình cảm. Ví dụ: She acted coy when he complimented her. (Cô ấy làm duyên khi anh ấy khen ngợi.)