VIETNAMESE

bách chiến

bất bại, trăm trận trăm thắng

word

ENGLISH

invincible

  
ADJ

/ɪnˈvɪnsɪbl/

undefeated

"Bách chiến" là trạng thái không thua trong nhiều trận đánh.

Ví dụ

1.

Chiến lược của tướng quân khiến quân đội bách chiến.

The general's strategy made his army invincible.

2.

Bách chiến quân đội là hiếm trong lịch sử.

Invincible armies are rare in history.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Invincible nhé! check Unbeatable – Không thể bị đánh bại Phân biệt: Unbeatable thường dùng trong bối cảnh nhấn mạnh sự vượt trội trong chiến đấu hoặc cạnh tranh. Ví dụ: The army proved to be unbeatable in every battle. (Quân đội chứng minh không thể bị đánh bại trong mọi trận chiến.) check Indomitable – Bất khuất Phân biệt: Indomitable nhấn mạnh tinh thần kiên cường và không bị khuất phục hơn là khả năng vật lý. Ví dụ: The soldiers showed indomitable courage on the battlefield. (Những người lính thể hiện sự can đảm bất khuất trên chiến trường.) check Unconquerable – Không thể khuất phục Phân biệt: Unconquerable dùng để chỉ sự không thể bị chinh phục, thường trong bối cảnh rộng hơn. Ví dụ: Their unconquerable spirit inspired future generations. (Tinh thần không thể khuất phục của họ đã truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.)