VIETNAMESE
nhường
ENGLISH
Yield
/jiːld/
Concede
“Nhường” là hành động cho phép người khác sử dụng hoặc sở hữu điều gì đó mà mình đang có.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhường ghế cho người đàn ông lớn tuổi.
She yielded her seat to the elderly man.
2.
Anh ấy nhường quyền phát biểu cho đồng nghiệp.
He yielded the right to speak to his colleague.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ yield khi nói hoặc viết nhé!
Yield the right of way – Nhường quyền ưu tiên
Ví dụ:
The driver yielded the right of way to the pedestrians.
(Người lái xe nhường quyền ưu tiên cho người đi bộ.)
Yield to pressure – Nhún nhường trước áp lực
Ví dụ:
He refused to yield to pressure from his competitors.
(Anh ấy từ chối nhường trước áp lực từ đối thủ.)
Yield control – Nhường quyền kiểm soát
Ví dụ:
She yielded control of the project to her colleague.
(Cô ấy nhường quyền kiểm soát dự án cho đồng nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết