VIETNAMESE
bãi mìn
khu vực đặt mìn
ENGLISH
minefield
/ˈmaɪnˌfiːld/
explosive zone
"Bãi mìn" là khu vực có nhiều mìn được đặt để ngăn chặn đối phương.
Ví dụ
1.
Binh sĩ tránh bãi mìn trong lúc tiến quân.
The soldiers avoided the minefield during their advance.
2.
Dọn dẹp bãi mìn cần thiết bị chuyên dụng.
Clearing a minefield requires specialized equipment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của minefield nhé! Explosive zone – Khu vực chứa chất nổ Phân biệt: Explosive zone mang ý nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn ở mìn mà còn các chất nổ khác. Ví dụ: The soldiers carefully navigated the explosive zone to avoid casualties. (Các binh sĩ di chuyển cẩn thận qua khu vực chứa chất nổ để tránh thương vong.) Hazardous area – Khu vực nguy hiểm Phân biệt: Hazardous area không chỉ dùng trong quân sự, còn áp dụng cho các khu vực nguy hiểm khác. Ví dụ: The hazardous area was marked with warning signs. (Khu vực nguy hiểm được đánh dấu bằng các biển cảnh báo.) Trap field – Cánh đồng bẫy Phân biệt: Trap field ám chỉ các khu vực được thiết kế với nhiều bẫy, có thể bao gồm mìn. Ví dụ: The enemy set up a trap field to slow the advancing troops. (Kẻ địch đặt bẫy để làm chậm bước tiến của quân đội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết