VIETNAMESE

lục quân

bộ đội, lực lượng mặt đất

word

ENGLISH

land forces

  
NOUN

/lænd ˈfɔːrsɪz/

ground troops

"Lục quân" là lực lượng quân đội tác chiến trên bộ.

Ví dụ

1.

Lục quân được huy động để bảo vệ thủ đô.

The land forces were mobilized to defend the capital.

2.

Lục quân đóng vai trò then chốt trong chiến tranh quy mô lớn.

Land forces play a pivotal role in large-scale warfare.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của land forces nhé! check Army – Quân đội lục quân Phân biệt: Army là thuật ngữ phổ biến nhất, thường ám chỉ lực lượng quân đội trên bộ. Ví dụ: The army was deployed to secure the border. (Quân đội được triển khai để bảo vệ biên giới.) check Ground troops – Lực lượng bộ binh Phân biệt: Ground troops thường dùng để nói về binh lính tham gia chiến đấu trực tiếp trên mặt đất. Ví dụ: The ground troops moved forward cautiously through the forest. (Lực lượng bộ binh tiến lên một cách thận trọng qua khu rừng.) check Infantry – Bộ binh Phân biệt: Infantry chỉ cụ thể các đơn vị lính bộ chiến đấu, không bao gồm các lực lượng khác như pháo binh hoặc xe tăng. Ví dụ: The infantry advanced under heavy enemy fire. (Bộ binh tiến lên dưới làn đạn nặng nề của kẻ thù.)