VIETNAMESE
quét bỏ
Dọn sạch
ENGLISH
Sweep away
/swip əˈweɪ/
Clear off
“Quét bỏ” là hành động dọn dẹp để loại bỏ thứ không cần thiết.
Ví dụ
1.
Anh ấy quét bỏ lá khỏi hiên nhà.
He swept away the leaves from the porch.
2.
Họ quét bỏ những mảnh kính vỡ.
They swept away the broken glass.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sweep away khi nói hoặc viết nhé!
Sweep away debris – Quét bỏ rác thải
Ví dụ:
The workers swept away debris after the storm.
(Công nhân quét bỏ rác thải sau cơn bão.)
Sweep away doubts – Xóa tan nghi ngờ
Ví dụ:
His explanation swept away all doubts.
(Lời giải thích của anh ấy quét bỏ mọi nghi ngờ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết