VIETNAMESE
làm trật khớp
trật khớp
ENGLISH
dislocate
/ˈdɪsloʊkeɪt/
luxate
Làm trật khớp là một cụm từ được sử dụng để mô tả hành động làm cho các đầu xương của một khớp bị lệch khỏi vị trí bình thường.
Ví dụ
1.
Vận động viên này vô tình làm trật khớp vai trong trận đấu căng thẳng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
The athlete accidentally dislocated his shoulder during the intense game, requiring immediate medical attention.
2.
Người ứng cứu khẩn cấp được đào tạo để xử lý các tình huống bị làm trật khớp và cung cấp hỗ trợ kịp thời.
Emergency responders are trained to handle situations where joints are dislocated and provide prompt assistance.
Ghi chú
Từ dislocate là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dislocate nhé!
Nghĩa 1: Làm gián đoạn, hệ thống
Ví dụ: The pandemic dislocated the global supply chain.
(Đại dịch đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.)
Nghĩa 2: Di chuyển vị trí, địa lý
Ví dụ: The earthquake dislocated thousands of residents.
(Trận động đất đã khiến hàng nghìn người dân phải di dời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết