VIETNAMESE
phá
làm hỏng
ENGLISH
Destroy
/dɪˈstrɔɪ/
Ruin
Phá là hành động làm hỏng hoặc gây hại cho thứ gì đó.
Ví dụ
1.
Anh ấy phá tòa nhà cũ để làm công viên.
He destroyed the old building to make way for a park.
2.
Phá hủy môi trường sống tự nhiên ảnh hưởng đến động vật hoang dã.
Destroying natural habitats affects wildlife.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Destroy nhé!
Destruction – Sự phá hủy
Ví dụ:
The storm caused widespread destruction in the region.
(Cơn bão gây ra sự phá hủy trên diện rộng trong khu vực.)
Destructive – Mang tính phá hoại
Ví dụ:
The war had destructive consequences on the economy.
(Cuộc chiến đã có những hậu quả mang tính phá hoại đối với nền kinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết