VIETNAMESE

phóng nhanh

Tăng tốc, Lao nhanh

word

ENGLISH

Speed up

  
VERB

/spiːd ʌp/

Accelerate

Phóng nhanh là hành động di chuyển nhanh hoặc tăng tốc một cách bất ngờ.

Ví dụ

1.

Chiếc xe phóng nhanh khi tiến gần đường cao tốc.

The car sped up as it approached the highway.

2.

Cô ấy phóng nhanh để bắt kịp chuyến tàu.

She sped up to catch the train.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Speed up khi nói hoặc viết nhé! check Speed up production – Đẩy nhanh sản xuất Ví dụ: They are working to speed up production to meet demand. (Họ đang làm việc để đẩy nhanh sản xuất nhằm đáp ứng nhu cầu.) check Speed up the process – Đẩy nhanh tiến trình Ví dụ: Using technology can help speed up the approval process. (Sử dụng công nghệ có thể giúp đẩy nhanh tiến trình phê duyệt.) check Speed up recovery – Đẩy nhanh sự hồi phục Ví dụ: A healthy diet and rest can speed up recovery. (Chế độ ăn uống lành mạnh và nghỉ ngơi có thể đẩy nhanh quá trình hồi phục của bạn.)