VIETNAMESE
ra chiều
Tỏ vẻ
ENGLISH
Show as if
/ʃoʊ æz ɪf/
Appear as if
“Ra chiều” là hành động tỏ ra hoặc thể hiện điều gì đó qua cử chỉ hoặc biểu cảm.
Ví dụ
1.
Cô ấy ra chiều hài lòng với kết quả.
She showed as if she was happy with the results.
2.
Anh ấy ra chiều không quan tâm đến sự mất mát.
He showed as if he didn’t care about the loss.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Show as if (ra chiều) nhé!
Act as though - Hành xử như thể
Phân biệt:
Act as though là cách nói trực tiếp – đồng nghĩa với show as if trong mô tả hành vi giả tạo.
Ví dụ:
She acts as though she knows everything.
(Cô ấy ra chiều như thể mình biết hết mọi thứ.)
Pretend to be - Giả vờ như là
Phân biệt:
Pretend to be mang sắc thái rõ hơn về tính giả tạo – gần nghĩa với show as if trong bối cảnh thái độ.
Ví dụ:
He pretended to be surprised.
(Anh ta ra vẻ ngạc nhiên.)
Put on an air - Tỏ vẻ
Phân biệt:
Put on an air là thành ngữ thể hiện sự làm bộ – tương đương với show as if trong ngữ cảnh châm biếm nhẹ.
Ví dụ:
He put on an air of confidence.
(Anh ta ra chiều tự tin lắm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết