VIETNAMESE
la liếm
ENGLISH
scavenge for food
/ˈskævɪndʒ fɔɹ ˈfuːd/
La liếm là hành động để miêu tả hành động tìm kiếm thức ăn bằng cách lùng sục ở những nơi bẩn thỉu
Ví dụ
1.
Chú chó Hugri la liếm thức ăn ở mọi căn bếp
The hugry dog scavenged for food in every kitchen
2.
Sau cơn bão, nhiều người buộc phải la liếm thức ăn từ đống đổ nát.
After the storm, many people were forced to scavenge for food from the debris.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scavenge for food (la liếm) nhé!
Forage for food - Tìm kiếm thức ăn
Phân biệt:
Forage for food là cách diễn đạt trung tính – đồng nghĩa trực tiếp với scavenge for food trong ngữ cảnh sinh tồn hoặc bản năng.
Ví dụ:
The animals forage for food every morning.
(Lũ vật đi tìm thức ăn mỗi sáng.)
Pick through leftovers - Bới móc đồ thừa
Phân biệt:
Pick through leftovers mang nghĩa tiêu cực – gần nghĩa với scavenge for food trong ngữ cảnh bới rác, đồ thừa.
Ví dụ:
He was seen picking through leftovers behind the restaurant.
(Anh ta bị thấy đang bới đồ thừa phía sau nhà hàng.)
Hunt scraps - Tìm vụn thức ăn
Phân biệt:
Hunt scraps mang sắc thái sinh tồn – tương đương với scavenge for food trong bối cảnh nghèo đói, thiếu thốn.
Ví dụ:
The stray dogs hunted scraps to survive.
(Những con chó hoang đi tìm vụn thức ăn để sống sót.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết