VIETNAMESE
nói cạnh
Nói mỉa
ENGLISH
Snide
/snaɪd/
Nói cạnh là nói mỉa mai hoặc ám chỉ một cách không trực tiếp.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói cạnh về chiếc xe mới của anh ấy.
She made a snide comment about his new car.
2.
Những lời nói cạnh của anh ấy làm mọi người trong phòng khó chịu.
His snide remarks upset everyone in the room.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Snide khi nói hoặc viết nhé!
Snide remark – Lời nhận xét châm chọc, mỉa mai
Ví dụ:
He made a snide remark about her performance.
(Anh ấy đưa ra lời nhận xét mỉa mai về phần trình diễn của cô ấy.)
Snide comment – Bình luận châm biếm, không thiện chí
Ví dụ:
She ignored the snide comments and focused on her work.
(Cô ấy phớt lờ những bình luận châm biếm và tập trung vào công việc.)
Snide tone – Giọng điệu mỉa mai
Ví dụ:
His snide tone made the situation even worse.
(Giọng điệu mỉa mai của anh ấy làm tình hình tồi tệ hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết