VIETNAMESE

nâng cao kiến thức

mở rộng kiến thức

word

ENGLISH

increase knowledge

  
VERB

/ɪnˈkriːs ˈnɒlɪdʒ/

expand knowledge, broaden one's horizons

Nâng cao kiến thức là hành động tăng cường và mở rộng hiểu biết.

Ví dụ

1.

Anh ấy tham gia lớp học để nâng cao kiến thức hàng ngày.

He attends classes to increase his knowledge daily.

2.

Cô ấy đọc sách hàng ngày để nâng cao kiến thức.

She reads daily to expand her knowledge.

Ghi chú

Từ increase knowledge là một từ ghép của increase (tăng cường) và knowledge (kiến thức). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Expand knowledge - Mở rộng kiến thức Ví dụ: Traveling to different countries can expand your knowledge of cultures. (Đi du lịch đến các quốc gia khác có thể mở rộng kiến thức của bạn về các nền văn hóa.) check Gain knowledge - Thu nhận kiến thức Ví dụ: She gained a lot of knowledge from her years of research. (Cô ấy đã thu nhận được rất nhiều kiến thức từ những năm nghiên cứu của mình.) check Broaden knowledge - Mở rộng kiến thức Ví dụ: Reading books on a variety of topics can broaden your knowledge. (Đọc sách về nhiều chủ đề khác nhau có thể mở rộng kiến thức của bạn.) check Acquire knowledge - Có được kiến thức Ví dụ: You can acquire knowledge through education, experience, and observation. (Bạn có thể có được kiến thức thông qua giáo dục, kinh nghiệm và quan sát.)