VIETNAMESE
rẽ
Chuyển hướng
ENGLISH
Turn
/tɜrn/
Change direction
“Rẽ” là hành động đổi hướng di chuyển sang một phía khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy rẽ trái tại ngã tư.
He turned left at the intersection.
2.
Cô ấy rẽ phải để tránh kẹt xe.
She turned right to avoid the traffic jam.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Turn khi nói hoặc viết nhé!
Turn left at the corner – Rẽ trái ở góc
Ví dụ:
He turned left at the corner to find the cafe.
(Anh ấy rẽ trái ở góc để tìm quán cà phê.)
Turn to face someone – Quay lại đối mặt với ai đó
Ví dụ:
She turned to face him after hearing her name.
(Cô ấy quay lại đối mặt với anh khi nghe thấy tên mình.)
Turn abruptly – Rẽ đột ngột
Ví dụ:
The car turned abruptly to avoid hitting the dog.
(Chiếc xe rẽ đột ngột để tránh con chó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết