VIETNAMESE

thói quen ăn uống

word

ENGLISH

eating habits

  
PHRASE

/ˈitɪŋ ˈhæbəts/

dietary patterns, eating behaviors

Thói quen ăn uống là cách mà một người hoặc một nhóm người ăn và duy trì chế độ ăn hàng ngày của họ, bao gồm cả loại thức ăn, số lượng thức ăn, thời gian ăn, cách nấu ăn, và cả nguyên tắc và giá trị liên quan đến chế độ ăn uống.

Ví dụ

1.

Xây dựng thói quen ăn uống lành mạnh rất cần thiết cho sự phát triển toàn diện.

Developing healthy eating habits is essential for overall well-being.

2.

Các nhà dinh dưỡng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc dạy trẻ thói quen ăn uống lành mạnh ngay từ đầu đời.

Nutritionists emphasize the importance of teaching children healthy eating habits early in life.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ eating habits khi nói hoặc viết nhé! check Develop healthy eating habits – Hình thành thói quen ăn uống lành mạnh Ví dụ: Parents should encourage their children to develop healthy eating habits. (Cha mẹ nên khuyến khích con cái hình thành thói quen ăn uống lành mạnh.) check Change eating habits – Thay đổi thói quen ăn uống Ví dụ: She changed her eating habits to lose weight effectively. (Cô ấy thay đổi thói quen ăn uống để giảm cân hiệu quả.) check Poor eating habits – Thói quen ăn uống không lành mạnh Ví dụ: Poor eating habits can lead to serious health problems. (Thói quen ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)