VIETNAMESE
thoát tục
ENGLISH
renounce the world
/rɪˈnaʊns ðə wɜrld/
leave the world behind
Thoát tục là động từ có nghĩa là thoát khỏi thế tục, rời bỏ cuộc sống thế gian để tu hành.
Ví dụ
1.
Các tu sĩ thoát tục để sống một cuộc đời sùng đạo và xả ly.
Monks renounce the world to live a life of spiritual devotion and detachment.
2.
Một số cá nhân chọn cách thoát tục để theo đuổi sự bình yên và giác ngộ nội tâm.
Some individuals choose to renounce the world in pursuit of inner peace and enlightenment.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách diễn đạt khác với nét nghĩa tương tự như renounce the world nhé!
Give up worldly pleasures – Từ bỏ thú vui thế gian
Phân biệt:
Đây là cách nói khác có cùng ý nghĩa, tập trung vào việc từ bỏ những điều phù du, vật chất trong cuộc sống.
Ví dụ: She gave up worldly pleasures to dedicate herself to charity work.
(Cô ấy từ bỏ những thú vui thế gian để cống hiến cho công tác từ thiện.)
Abandon worldly life – Bỏ cuộc sống thế tục
Phân biệt:
Cụm này mang ý nghĩa tương tự như renounce the world, ám chỉ việc từ bỏ cuộc sống vật chất để tìm kiếm cuộc sống tinh thần, cao quý hơn.
Ví dụ: He abandoned worldly life to join a monastery.
(Anh ấy bỏ cuộc sống thế tục để gia nhập một tu viện.)
Withdraw from the world – Rút lui khỏi thế gian
Phân biệt:
Cụm này nhấn mạnh vào việc rút khỏi sự bận rộn, ồn ào của cuộc sống vật chất để tìm kiếm sự bình an nội tâm.
Ví dụ: After years of living in the city, she decided to withdraw from the world and live in solitude.
(Sau nhiều năm sống ở thành phố, cô ấy quyết định rút lui khỏi thế gian và sống trong cô độc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết