VIETNAMESE
phóng thanh
Khuếch đại âm thanh
ENGLISH
Amplify sound
/ˈæmplɪˌfaɪ saʊnd/
Broadcast
Phóng thanh là hành động khuếch đại âm thanh để nghe rõ hơn hoặc lan rộng ra.
Ví dụ
1.
Loa phóng thanh âm thanh cho khán giả.
The speaker amplified the sound for the audience.
2.
Họ phóng thanh thông báo qua loa phóng thanh.
They broadcasted announcements using loudspeakers.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Amplify sound khi nói hoặc viết nhé! Amplify the volume – Khuếch đại âm lượng Ví dụ: The speaker system was used to amplify the volume of the music. (Hệ thống loa được sử dụng để khuếch đại âm lượng của âm nhạc.) Amplify the voice – Khuếch đại giọng nói Ví dụ: A microphone can amplify your voice during the presentation. (Một chiếc micro có thể khuếch đại giọng nói của bạn trong buổi thuyết trình.) Amplify an effect – Khuếch đại một hiệu ứng Ví dụ: The visuals were designed to amplify the dramatic effect of the scene. (Các hình ảnh được thiết kế để khuếch đại hiệu ứng kịch tính của cảnh quay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết