VIETNAMESE
quay quảng cáo
Quay TVC
ENGLISH
Film a commercial
/fɪlm ə kəˈmɜrʃəl/
Shoot an ad
“Quay quảng cáo” là hành động ghi hình để tạo nội dung quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ
1.
Họ quay quảng cáo cho sản phẩm mới.
They filmed a commercial for the new product.
2.
Đội đang quay quảng cáo trong phòng thu.
The team is shooting a commercial in the studio.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Film a commercial khi nói hoặc viết nhé!
Film a TV commercial – Quay quảng cáo truyền hình
Ví dụ:
The company filmed a TV commercial for their new product.
(Công ty quay quảng cáo truyền hình cho sản phẩm mới.)
Film a promotional commercial – Quay quảng cáo khuyến mãi
Ví dụ:
They filmed a promotional commercial for the upcoming sale.
(Họ quay quảng cáo khuyến mãi cho đợt giảm giá sắp tới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết