VIETNAMESE

huyết chiến

trận chiến ác liệt

word

ENGLISH

bloody battle

  
NOUN

/ˈblʌdi ˈbætəl/

fierce fight

"Huyết chiến" là trận chiến dữ dội với nhiều thương vong.

Ví dụ

1.

Các binh sĩ tham gia vào huyết chiến.

The soldiers fought in a bloody battle.

2.

Huyết chiến kéo dài trong vài ngày.

The bloody battle lasted for several days.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bloody Battle nhé! check Fierce Combat – Chiến đấu ác liệt Phân biệt: Fierce Combat nhấn mạnh vào sự dữ dội và khốc liệt của một cuộc giao tranh. Ví dụ: The fierce combat lasted for hours, resulting in heavy casualties. (Cuộc chiến đấu ác liệt kéo dài hàng giờ, gây ra nhiều thương vong.) check Brutal Conflict – Xung đột tàn bạo Phân biệt: Brutal Conflict đề cập đến những trận chiến gây ra nhiều tổn thất và sự tàn phá nghiêm trọng. Ví dụ: The brutal conflict left thousands of soldiers dead on both sides. (Cuộc xung đột tàn bạo khiến hàng nghìn binh lính thiệt mạng ở cả hai bên.) check Savage Fight – Trận chiến dữ dội Phân biệt: Savage Fight tập trung vào sự khốc liệt và bạo lực trong một cuộc chiến. Ví dụ: The savage fight in the trenches was remembered for its brutality. (Trận chiến dữ dội trong các chiến hào được nhớ đến vì sự tàn bạo của nó.)