VIETNAMESE

Kiến quốc

Xây dựng đất nước

word

ENGLISH

Nation-building

  
NOUN

/ˈneɪ.ʃən ˌbɪldɪŋ/

Statecraft

"Kiến quốc" là hành động xây dựng và phát triển đất nước sau chiến tranh.

Ví dụ

1.

Kiến quốc đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ.

Nation-building requires strong leadership.

2.

Kiến quốc thành công phụ thuộc vào sự đoàn kết.

Successful nation-building depends on unity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nation-Building nhé! check State Construction – Xây dựng quốc gia Phân biệt: State Construction tập trung vào việc tạo lập các cấu trúc và thể chế nhà nước sau khủng hoảng hoặc chiến tranh. Ví dụ: State construction requires stable governance and public support. (Xây dựng quốc gia cần sự quản lý ổn định và sự ủng hộ của người dân.) check National Development – Phát triển quốc gia Phân biệt: National Development nhấn mạnh vào quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xã hội của quốc gia. Ví dụ: National development focuses on improving infrastructure and education. (Phát triển quốc gia tập trung vào cải thiện cơ sở hạ tầng và giáo dục.) check Country Reconstruction – Tái thiết đất nước Phân biệt: Country Reconstruction tập trung vào việc khôi phục và tái thiết sau chiến tranh hoặc thiên tai. Ví dụ: Country reconstruction after the war took decades. (Tái thiết đất nước sau chiến tranh kéo dài hàng thập kỷ.)