VIETNAMESE
nhấm nháy
Nháy mắt, ra hiệu bằng mắt
ENGLISH
Wink
/wɪŋk/
Blink
“Nhấm nháy” là hành động chớp mắt hoặc làm dấu bằng mắt để ám hiệu.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhấm nháy với bạn mình từ bên kia phòng.
She winked at her friend across the room.
2.
Anh ấy nhấm nháy một cách tinh nghịch trong cuộc trò chuyện.
He winked playfully during the conversation.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wink khi nói hoặc viết nhé! Give someone a wink – Nháy mắt với ai đó Ví dụ: He gave her a wink to signal the plan was working. (Anh ấy nháy mắt với cô ấy để ra hiệu rằng kế hoạch đang hoạt động.) Wink at something – Làm ngơ điều gì Ví dụ: The teacher winked at the students passing notes. (Giáo viên làm ngơ việc học sinh chuyền giấy.) In the wink of an eye – Trong nháy mắt Ví dụ: The situation changed in the wink of an eye. (Tình hình thay đổi trong nháy mắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết