VIETNAMESE
phát súng
tiếng súng, viên đạn
ENGLISH
gunshot
/ˈɡʌnˌʃɒt/
shot, firing
"Phát súng" là hành động nổ súng hoặc tiếng súng phát ra.
Ví dụ
1.
Một phát súng vang vọng trong không khí.
A gunshot echoed through the air.
2.
Phát súng báo hiệu bắt đầu cuộc đua.
The gunshot signaled the start of the race.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gunshot nhé!
Firearm Discharge – Phát súng nổ
Phân biệt:
Firearm Discharge nhấn mạnh hành động súng được kích hoạt để bắn.
Ví dụ:
The firearm discharge startled everyone nearby.
(Phát súng nổ làm mọi người gần đó giật mình.)
Bullet Shot – Phát bắn đạn
Phân biệt:
Bullet Shot tập trung vào viên đạn được bắn từ súng.
Ví dụ:
The bullet shot narrowly missed its target.
(Phát bắn đạn suýt trúng mục tiêu.)
Gunfire Sound – Âm thanh súng nổ
Phân biệt:
Gunfire Sound nhấn mạnh âm thanh phát ra từ súng khi bắn.
Ví dụ:
The gunfire sound echoed through the valley.
(Âm thanh súng nổ vang vọng qua thung lũng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết