VIETNAMESE

cờ điều đình

cờ hòa

word

ENGLISH

truce flag

  
NOUN

/truːs flæɡ/

negotiation flag

"Cờ điều đình" là biểu tượng thông báo ý định đàm phán.

Ví dụ

1.

Phái viên mang cờ điều đình đến doanh trại địch.

The emissary carried a truce flag to the enemy camp.

2.

Cờ điều đình khởi xướng các cuộc đàm phán hòa bình.

The truce flag initiated peace talks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Truce flag nhé! check Flag of negotiation – Cờ đàm phán Phân biệt: Flag of negotiation được giương lên để yêu cầu ngừng chiến đấu và bắt đầu một cuộc đàm phán hòa bình. Ví dụ: The truce flag was raised to request a meeting for negotiation. (Cờ điều đình được giương lên để yêu cầu một cuộc họp đàm phán.) check Flag of peace talks – Cờ hòa đàm Phân biệt: Flag of peace talks chỉ lá cờ được giương lên để báo hiệu một cuộc hòa đàm sắp diễn ra giữa các bên đối đầu. Ví dụ: The truce flag signaled the beginning of peace talks between the two sides. (Cờ điều đình báo hiệu sự bắt đầu của các cuộc hòa đàm giữa hai bên.) check Temporary ceasefire flag – Cờ tạm ngừng bắn Phân biệt: Temporary ceasefire flag được giương lên để yêu cầu ngừng chiến đấu tạm thời nhằm tạo điều kiện cho các cuộc đàm phán hoặc nhân đạo. Ví dụ: The truce flag was used to establish a temporary ceasefire. (Cờ điều đình được sử dụng để thiết lập một lệnh ngừng bắn tạm thời.)