VIETNAMESE

ngả nghiêng

lắc lư

word

ENGLISH

sway

  
VERB

/sweɪ/

tilt

Ngả nghiêng là trạng thái nghiêng ngả hoặc không giữ được thăng bằng.

Ví dụ

1.

Con thuyền ngả nghiêng trong sóng lớn.

The boat swayed in the strong waves.

2.

Cô ấy ngả nghiêng nhẹ trong làn gió.

She swayed slightly in the breeze.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sway khi nói hoặc viết nhé! check Sway in the wind - Lắc lư trong gió Ví dụ: The trees swayed gently in the wind. (Những cây lắc lư nhẹ nhàng trong gió.) check Sway while dancing - Lắc lư khi nhảy múa Ví dụ: They swayed gracefully to the music. (Họ lắc lư duyên dáng theo điệu nhạc.) check Sway under pressure - Dao động dưới áp lực Ví dụ: She didn’t sway under the pressure of the interview. (Cô ấy không dao động dưới áp lực của buổi phỏng vấn.)