VIETNAMESE
máy bay oanh tạc
máy bay ném bom
ENGLISH
bomber
/ˈbɒmər/
strategic bomber
"Máy bay oanh tạc" là máy bay chuyên thả bom vào mục tiêu.
Ví dụ
1.
Máy bay oanh tạc thả bom xuống căn cứ của địch.
The bomber dropped bombs on the enemy's base.
2.
Máy bay oanh tạc đóng vai trò quan trọng trong các cuộc tấn công chiến lược.
Bombers play a key role in strategic attacks.
Ghi chú
Bomber là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Strategic bomber – Máy bay ném bom chiến lược
Ví dụ:
The bomber was deployed as a strategic bomber to target enemy infrastructure.
(Máy bay oanh tạc được triển khai như một máy bay ném bom chiến lược để nhắm vào cơ sở hạ tầng của đối phương.)
Tactical bomber – Máy bay ném bom chiến thuật
Ví dụ:
Tactical bombers are used for precision strikes on battlefield targets.
(Máy bay ném bom chiến thuật được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công chính xác vào mục tiêu trên chiến trường.)
Heavy bomber – Máy bay ném bom hạng nặng
Ví dụ:
The heavy bomber carried a large payload of explosives for long-range missions.
(Máy bay ném bom hạng nặng mang theo một lượng lớn chất nổ cho các nhiệm vụ tầm xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết