VIETNAMESE

làm mất đoàn kết

word

ENGLISH

disrupt the unity

  
PHRASE

/dɪsˈrʌpt ðə ˈjunəti/

divide, fragment

Làm mất đoàn kết là một cụm động từ có nghĩa là làm cho tình trạng đoàn kết, thống nhất giữa các thành viên trong một tập thể trở nên xấu đi, không còn như trước.

Ví dụ

1.

Sự bất đồng đe dọa sẽ làm mất đoàn kết trong đội.

The disagreement threatened to disrupt the unity within the team.

2.

Hiệu trưởng đã làm việc để giải quyết các vấn đề và ngăn chặn bất cứ điều gì làm mất đoàn kết.

The principal worked to address the issues and prevent anything from disrupting the unity.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ disrupt the unity khi nói hoặc viết nhé! check Disrupt unity in a team - Gây mất đoàn kết trong nhóm Ví dụ: Her negative attitude disrupted the unity in the team. (Thái độ tiêu cực của cô ấy đã gây mất đoàn kết trong nhóm.) check Disrupt social unity - Gây mất đoàn kết xã hội Ví dụ: Spreading fake news can disrupt social unity. (Lan truyền tin giả có thể gây mất đoàn kết xã hội.) check Avoid disrupting unity - Tránh làm mất đoàn kết Ví dụ: The leader emphasized avoiding actions that disrupt unity. (Người lãnh đạo nhấn mạnh việc tránh các hành động gây mất đoàn kết.)