VIETNAMESE
cái khiên
lá chắn
ENGLISH
shield
/ʃiːld/
protective cover
"Cái khiên" là dụng cụ phòng thủ dùng để bảo vệ trước các đòn tấn công.
Ví dụ
1.
Anh ấy dùng cái khiên để chặn đòn tấn công.
He used a shield to block the attack.
2.
Cái khiên rất cần thiết để phòng thủ trong trận chiến.
Shields are essential for defense in battle.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shield khi nói hoặc viết nhé!
Hold a shield – Cầm khiên
Ví dụ:
The knight held a shield to block incoming attacks.
(Hiệp sĩ cầm khiên để chặn các đòn tấn công.)
Use a shield for defense – Sử dụng khiên để phòng thủ
Ví dụ:
The soldier used a shield for defense during the battle.
(Người lính đã sử dụng cái khiên để phòng thủ trong trận chiến.)
Shield against projectiles – Che chắn khỏi đạn
Ví dụ:
The castle walls were built to shield against projectiles during a siege.
(Những bức tường của lâu đài được xây dựng để che chắn khỏi đạn trong suốt cuộc vây hãm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết