VIETNAMESE

phịu

Hờn dỗi, Không vui

word

ENGLISH

Sulk

  
VERB

/sʌlk/

Pout, Frown

Phịu là biểu hiện gương mặt không vui hoặc hờn dỗi.

Ví dụ

1.

Cô ấy phịu cả ngày sau cuộc cãi nhau.

She sulked all day after the argument.

2.

Anh ấy ngồi ở góc phòng, phịu im lặng.

He sat in the corner, sulking quietly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Sulk khi nói hoặc viết nhé! Sulk silently - Hờn dỗi trong im lặng Ví dụ: She sulked silently after the argument. (Cô ấy phịu im lặng sau cuộc cãi vã.) Sulk for attention - Hờn dỗi để gây chú ý Ví dụ: The child sulked for attention from his parents. (Đứa trẻ phịu để thu hút sự chú ý từ bố mẹ.) Sulk in a corner - Hờn dỗi trong góc phòng Ví dụ: He sulked in a corner after losing the game. (Anh ấy phịu trong góc phòng sau khi thua trò chơi.)