VIETNAMESE

về quê ăn tết

về quê đón Tết

word

ENGLISH

return to hometown for Tet

  
PHRASE

/rɪˈtɜːrn tuː ˈhoʊmtaʊn fɔːr tɛt/

go back home for Tet, travel home for Tet

Về quê ăn Tết là trở về quê nhà để sum họp và ăn mừng vào dịp Tết Nguyên Đán.

Ví dụ

1.

Nhiều người về quê ăn Tết cùng gia đình.

Many people return to hometown for Tet to celebrate with their families.

2.

Cô ấy không thể đợi để được về quê ăn Tết sau nhiều năm ở nước ngoài.

She couldn't wait to return to hometown for Tet after being abroad for several years.

Ghi chú

Từ return to hometown for Tet là một cụm từ thuộc lĩnh vực văn hóa và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Homecoming - Sự trở về quê hương Ví dụ: The Lunar New Year is a time of homecoming for many Vietnamese families. (Tết Nguyên Đán là thời điểm trở về quê hương của nhiều gia đình Việt Nam.) check Reunion - Đoàn tụ gia đình Ví dụ: Tet is a special occasion for family reunion and celebration. (Tết là dịp đặc biệt để gia đình đoàn tụ và ăn mừng.) check Tet exodus - Cuộc di chuyển hàng loạt về quê vào dịp Tết Ví dụ: Every year, millions of workers join the Tet exodus to reunite with their families. (Mỗi năm, hàng triệu công nhân tham gia vào cuộc di chuyển hàng loạt về quê để đoàn tụ gia đình.)