VIETNAMESE

Nổ chậm

Nổ có kiểm soát

word

ENGLISH

Delayed detonation

  
NOUN

/dɪˈleɪd ˌdɛtəˈneɪʃən/

Controlled explosion

"Nổ chậm" là quá trình kích nổ chậm hơn so với các vụ nổ thông thường, để kiểm soát tác động.

Ví dụ

1.

Kỹ sư sử dụng nổ chậm để đảm bảo an toàn.

The engineers used delayed detonation for safety.

2.

Nổ chậm giảm thiểu thiệt hại phụ.

Delayed detonation minimizes collateral damage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delayed Detonation nhé! check Controlled Explosion – Vụ nổ có kiểm soát Phân biệt: Controlled Explosion nhấn mạnh vào sự kiểm soát thời gian và vị trí nổ để giảm thiểu tác động không mong muốn. Ví dụ: A controlled explosion was conducted to demolish the old building. (Một vụ nổ có kiểm soát đã được thực hiện để phá dỡ tòa nhà cũ.) check Time-Lagged Blast – Vụ nổ chậm Phân biệt: Time-Lagged Blast tập trung vào khoảng thời gian trễ giữa việc kích hoạt và vụ nổ. Ví dụ: The engineers used a time-lagged blast to prevent collateral damage. (Các kỹ sư đã sử dụng vụ nổ chậm để ngăn ngừa thiệt hại phụ.) check Staged Detonation – Kích nổ từng giai đoạn Phân biệt: Staged Detonation nhấn mạnh vào việc kích nổ theo từng giai đoạn để kiểm soát tác động. Ví dụ: Staged detonations are common in large-scale construction projects. (Kích nổ từng giai đoạn thường được sử dụng trong các dự án xây dựng quy mô lớn.)