VIETNAMESE
thỏi
thanh
ENGLISH
bar
/bɑːr/
rod
Thỏi là vật thể có hình dạng dài, thường làm bằng kim loại hoặc vật liệu khác.
Ví dụ
1.
Anh ấy đưa tôi một thỏi vàng.
He handed me a bar of gold.
2.
Thỏi này đã được nấu chảy để tái chế.
The bar was melted for recycling.
Ghi chú
Bar là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bar nhé!
Nghĩa 1: Thanh kim loại hoặc vật liệu
Ví dụ:
He handed me a bar of iron.
(Anh ấy đưa tôi một thanh sắt.)
Nghĩa 2: Quầy phục vụ đồ uống
Ví dụ:
They sat at the bar and ordered drinks.
(Họ ngồi ở quầy bar và gọi đồ uống.)
Nghĩa 3: Tiêu chuẩn hoặc mức độ
Ví dụ:
The athlete set a high bar for competitors.
(Vận động viên này đặt ra một tiêu chuẩn cao cho các đối thủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết