VIETNAMESE

chùy

vũ khí đầu nặng

word

ENGLISH

mace

  
NOUN

/meɪs/

club

"Chùy" là vũ khí cận chiến dạng cây gậy lớn có đầu nặng để gây sát thương.

Ví dụ

1.

Hiệp sĩ sử dụng chùy trong trận chiến.

The knight wielded a mace in the battle.

2.

Chùy rất hiệu quả chống lại đối thủ mặc giáp.

Maces were effective against armored opponents.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Mace khi nói hoặc viết nhé! check Swing a mace - Vung chùy Ví dụ: The knight swung his mace with great force to fend off attackers. (Hiệp sĩ vung chùy với sức mạnh lớn để đẩy lùi những kẻ tấn công.) check Wield a mace - Sử dụng chùy Ví dụ: He skillfully wielded the mace during close combat. (Anh ta sử dụng chùy một cách thành thạo trong chiến đấu cận chiến.) check Crush with a mace - Đập bằng chùy Ví dụ: The warrior crushed the enemy's shield with a single strike from his mace. (Chiến binh đã đập nát chiếc khiên của đối phương chỉ bằng một cú đánh từ chùy của mình.)