VIETNAMESE
quay vòng
Quay tròn, xoay vòng
ENGLISH
Spin around
/spɪn əˈraʊnd/
Rotate
“Quay vòng” là hành động di chuyển liên tục theo hình tròn.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ quay vòng vui vẻ trong vườn.
The child spun around happily in the garden.
2.
Anh ấy quay vòng để xem ai đang ở sau lưng.
He spun around to see who was behind him.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Spin around khi nói hoặc viết nhé!
Spin around quickly – Quay vòng nhanh chóng
Ví dụ:
She spun around quickly to see who called her.
(Cô ấy quay vòng nhanh chóng để xem ai gọi mình.)
Spin around to face someone – Quay vòng để đối mặt với ai đó
Ví dụ:
He spun around to face his opponent.
(Anh ấy quay vòng để đối mặt với đối thủ.)
Spin around in confusion – Quay vòng trong sự bối rối
Ví dụ:
He spun around in confusion, unsure of where to go.
(Anh ấy quay vòng trong sự bối rối, không chắc nên đi đâu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết