VIETNAMESE

biệt giam

giam riêng biệt

word

ENGLISH

solitary confinement

  
NOUN

/ˈsɒlɪtəri ˌkɒnfaɪnmənt/

isolated detention

"Biệt giam" là hình thức giam giữ riêng biệt, cách ly khỏi các tù nhân khác.

Ví dụ

1.

Tù nhân bị biệt giam.

The prisoner was held in solitary confinement.

2.

Biệt giam được sử dụng cho các tù nhân nguy hiểm cao.

Solitary confinement is used for high-risk detainees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của solitary confinement nhé! check Isolated detention – Giam giữ cách ly Phân biệt: Isolated detention nhấn mạnh vào sự cách ly, thường không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh nhà tù mà còn cả các tình huống giam giữ khác. Ví dụ: The prisoner was placed in isolated detention for disciplinary reasons. (Tù nhân bị đưa vào giam giữ cách ly vì lý do kỷ luật.) check Seclusion cell – Buồng giam riêng biệt Phân biệt: Seclusion cell chỉ phòng giam riêng, thường để bảo vệ hoặc kỷ luật tù nhân. Ví dụ: The seclusion cell was used to house high-risk inmates. (Buồng giam riêng biệt được sử dụng để giam giữ tù nhân nguy hiểm cao.) check Solitary cell – Phòng biệt giam Phân biệt: Solitary cell là thuật ngữ mô tả phòng biệt lập dùng trong nhà tù. Ví dụ: He spent three months in a solitary cell after the riot. (Anh ta đã ở trong phòng biệt giam ba tháng sau cuộc bạo động.)