VIETNAMESE

đồn thú

đồn biên, căn cứ xa

word

ENGLISH

outpost

  
NOUN

/ˈaʊtpoʊst/

frontier station

"Đồn thú" là nơi đóng quân ở một vùng xa xôi, thường được xây dựng thời trước để kiểm soát hoặc bảo vệ khu vực.

Ví dụ

1.

Đồn thú được xây dựng ở vùng xa xôi.

The outpost was established in a remote area.

2.

Binh sĩ canh gác đồn thú một cách cảnh giác.

Soldiers guarded the outpost vigilantly.

Ghi chú

Outpost là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fort – Pháo đài Ví dụ: The outpost was reinforced with a small fort to provide additional security. (Đồn thú được củng cố bằng một pháo đài nhỏ để tăng cường an ninh.) check Watchtower – Tháp canh Ví dụ: A watchtower was built near the outpost to monitor enemy movements. (Một tháp canh đã được xây dựng gần đồn thú để giám sát các chuyển động của kẻ thù.) check Checkpoint – Trạm kiểm soát Ví dụ: Soldiers at the checkpoint inspected vehicles entering the outpost area. (Các binh sĩ tại trạm kiểm soát đã kiểm tra các phương tiện đi vào khu vực đồn thú.)