VIETNAMESE
ngăn lại
dừng lại
ENGLISH
stop
/stɒp/
halt
Ngăn lại là hành động dừng lại hoặc cản trở một hành động đang diễn ra.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngăn anh ấy lại khỏi rời khỏi phòng.
She stopped him from leaving the room.
2.
Họ dừng lại việc xây dựng vì lý do an toàn.
They halted the construction due to safety concerns.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về một số cách sử dụng từ stop khi nói hoặc viết nhé!
Stop a car - Dừng xe
Ví dụ:
He stopped the car at the red light.
(Anh ấy dừng xe tại đèn đỏ.)
Stop the spread of rumors - Ngăn chặn tin đồn
Ví dụ:
They stopped the spread of rumors by providing accurate information.
(Họ ngăn chặn tin đồn bằng cách cung cấp thông tin chính xác.)
Stop an argument - Dừng cuộc tranh cãi
Ví dụ:
She stepped in to stop the argument between her friends.
(Cô ấy can thiệp để dừng cuộc tranh cãi giữa bạn bè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết