VIETNAMESE

mua bán ba bên

word

ENGLISH

3-party sale

  
NOUN

/θriː ˈpɑːrti seɪl/

triparties sale

Mua bán ba bên là một loại thương vụ giao thương có sự tham gia của 3 bên là bên bán, bên mua và 1 bên khác có thể là bên trung gian hoặc bên hỗ trợ giao dịch.

Ví dụ

1.

Giao dịch 3 bên bao gồm người mua, người bán và một nhà môi giới.

A 3-party sale involves a buyer, a seller, and a broker.

2.

Giao dịch 3 bên trở nên phức tạp do các vấn đề pháp lý.

The 3-party sale was complicated due to legal issues.

Ghi chú

Từ 3-party sale là một từ vựng thuộc lĩnh vực thương mại, dùng để mô tả giao dịch liên quan đến ba bên tham gia. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Third-party agreement - Thỏa thuận bên thứ ba Ví dụ: The contract required a third-party agreement for validation. (Hợp đồng yêu cầu một thỏa thuận bên thứ ba để xác thực.) check Brokerage service - Dịch vụ môi giới Ví dụ: A brokerage service was hired to facilitate the 3-party sale. (Một dịch vụ môi giới đã được thuê để hỗ trợ giao dịch ba bên.) check Intermediary role - Vai trò trung gian Ví dụ: The lawyer played an intermediary role in the transaction. (Luật sư đóng vai trò trung gian trong giao dịch.)