VIETNAMESE

sự tuyển quân

chiêu binh, chiêu mộ

word

ENGLISH

recruitment

  
NOUN

/rɪˈkruːtmənt/

enlistment campaign

"Sự tuyển quân" là quá trình tuyển mộ lực lượng vào quân đội.

Ví dụ

1.

Các chiến dịch tuyển quân nhằm thu hút những người trẻ gia nhập quân đội.

Recruitment campaigns aim to attract young individuals to join the army.

2.

Sự tuyển quân rất cần thiết để duy trì một lực lượng quân đội mạnh mẽ.

Recruitment is essential for maintaining a strong military force.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recruitment nhé! check Enlistment Process – Quá trình tòng quân Phân biệt: Enlistment Process đề cập đến các bước tuyển chọn và đăng ký để gia nhập lực lượng vũ trang. Ví dụ: Recruitment often starts with an enlistment process for new soldiers. (Tuyển quân thường bắt đầu bằng quá trình tòng quân cho các binh sĩ mới.) check Force Augmentation – Tăng cường lực lượng Phân biệt: Force Augmentation nhấn mạnh vào việc mở rộng quy mô lực lượng để cải thiện khả năng chiến đấu. Ví dụ: Recruitment campaigns aim to ensure force augmentation in critical areas. (Chiến dịch tuyển quân nhằm đảm bảo tăng cường lực lượng ở các khu vực trọng yếu.) check Personnel Acquisition – Tuyển dụng nhân sự Phân biệt: Personnel Acquisition bao gồm quá trình tìm kiếm và thu hút nhân sự nhằm duy trì quân số hoặc lực lượng lao động. Ví dụ: Recruitment involves the personnel acquisition needed to maintain military strength. (Tuyển quân bao gồm việc tuyển dụng nhân sự cần thiết để duy trì sức mạnh quân sự.)