VIETNAMESE

làm gãy

đánh gãy

word

ENGLISH

break

  
VERB

/breɪk/

split, smash, dismantle, fragment

Làm gãy là hành động gây ra sự thay đổi hoặc sự phá vỡ trạng thái ban đầu của một cái gì, khiến nó bị chia thành nhiều mảnh hoặc phần khác nhau.

Ví dụ

1.

Mặc dù có những biển cảnh báo, anh ta cố gắng làm gãy cành cây dày, nhưng nó đột ngột nứt, dẫn đến một cú ngã không ngờ.

Despite the warning signs, he tried to break the thick branch from the tree, but it snapped suddenly, leading to an unexpected fall.

2.

Gió mạnh trong cơn bão mạnh mẽ đến nỗi mà làm gãy những cành cây, để lại một dãy mảnh vụn trong sân sau.

The strong wind during the storm was so powerful that it broke the tree branches, leaving a trail of debris in the backyard.

Ghi chú

Từ Break là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Break nhé! check Nghĩa 1: Nghỉ ngơi, thời gian tạm dừng Ví dụ: Let's take a short break before continuing, and the coffee break helped everyone recharge. (Hãy nghỉ một chút rồi tiếp tục, và giờ nghỉ uống cà phê giúp mọi người hồi sức) check Nghĩa 2: Cơ hội đột phá hoặc thành công bất ngờ Ví dụ: Her big break came when she got cast in a lead role, and the break changed her career. (Cơ hội lớn đến với cô khi được giao vai chính, và bước ngoặt đó đã thay đổi sự nghiệp cô) check Nghĩa 3: Vi phạm quy tắc hoặc phá vỡ luật lệ Ví dụ: He broke the rules during the game, and the break cost his team the win. (Anh ấy phạm luật trong trận đấu, và sự vi phạm đó khiến đội anh mất chiến thắng)