VIETNAMESE

được thích hơn

được ưu tiên, yêu thích hơn

word

ENGLISH

preferred

  
ADJ

/prɪˈfɜːd/

favored, chosen

Được thích hơn là được ưa chuộng hoặc có sự ưu tiên hơn.

Ví dụ

1.

Sự lựa chọn được thích hơn của anh ấy là một buổi tối yên tĩnh.

His preferred choice was a quiet evening.

2.

Ứng viên được thích hơn có cơ hội cao hơn.

Preferred candidates have higher chances.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ preferred khi nói hoặc viết nhé! check Preferred + Noun – Ưu tiên cái gì Ví dụ: Coffee is her preferred beverage in the morning. (Cà phê là thức uống mà cô ấy ưu tiên vào buổi sáng.) check Preferred + by someone – Được ai đó ưa thích Ví dụ: This method is preferred by most teachers for its simplicity. (Phương pháp này được hầu hết giáo viên ưa thích vì sự đơn giản của nó.) check Preferred + over something – Ưu tiên hơn cái gì khác Ví dụ: He prefers email communication over phone calls. (Anh ấy ưu tiên giao tiếp qua email hơn là gọi điện thoại.) check Preferred + for something – Được ưa chuộng cho một mục đích cụ thể Ví dụ: This fabric is preferred for making summer dresses. (Loại vải này được ưa chuộng để may váy mùa hè.)