VIETNAMESE

làm visa

word

ENGLISH

apply for a visa

  
PHRASE

/əˈplaɪ fɔr ə ˈvizə/

get a visa, obtain a visa, procure a visa

Làm visa là chuẩn bị và nộp hồ sơ xin một loại giấy chứng nhận do cơ quan nhập cư của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh vào quốc gia đó trong một khoảng thời gian quy định tại cơ quan có thẩm quyền của quốc gia mà bạn muốn nhập cảnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy cần làm visa trước khi sang nước ngoài.

He had to apply for a visa before traveling to the foreign country.

2.

Làm visa là bước cần thiết để đi nước ngoài.

Applying for a visa is a necessary step for international travel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của apply nhé! check Application (n) - Đơn xin, sự ứng dụng Ví dụ: You need to submit your application before the deadline. (Bạn cần nộp đơn xin trước thời hạn.) check Applicable (adj) - Có thể áp dụng Ví dụ: The rules are applicable to all employees. (Các quy định được áp dụng cho tất cả nhân viên.) check Applier (n) - Người nộp đơn Ví dụ: The applier must provide valid identification. (Người nộp đơn phải cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.)